Có 2 kết quả:
鐘鳴鼎食 zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ • 钟鸣鼎食 zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant lifestyle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant lifestyle
Bình luận 0